Có 2 kết quả:
鉤住 gōu zhù ㄍㄡ ㄓㄨˋ • 钩住 gōu zhù ㄍㄡ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hook onto
(2) to hitch onto
(3) to catch onto
(2) to hitch onto
(3) to catch onto
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hook onto
(2) to hitch onto
(3) to catch onto
(2) to hitch onto
(3) to catch onto
Bình luận 0